aquiculture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aquiculture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquiculture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquiculture.

Từ điển Anh Việt

  • aquiculture

    Cách viết khác : aquaculture

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aquiculture

    Similar:

    hydroponics: a technique of growing plants (without soil) in water containing dissolved nutrients

    Synonyms: tank farming