tandem turnout diverging of same hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tandem turnout diverging of same hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tandem turnout diverging of same hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tandem turnout diverging of same hand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tandem turnout diverging of same hand

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    ghi kép cùng bên