tandem assembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tandem assembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tandem assembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tandem assembly.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tandem assembly
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cụm đôi
Từ liên quan
- tandem
- tandem axle
- tandem hops
- tandem loan
- tandem lock
- tandem drive
- tandem links
- tandem motor
- tandem paths
- tandem table
- tandem engine
- tandem mirror
- tandem office
- tandem roller
- tandem system
- tandem bicycle
- tandem trailer
- tandem assembly
- tandem exchange
- tandem generator
- tandem switching
- tandem connection
- tandem arrangement
- tandem construction
- tandem data circuit
- tandem central office
- tandem signal unit-tsu
- tandem vibrating roller
- tandem satellite connection
- tandem drive housing assembly
- tandem turnout diverging of same hand
- tandem turnout diverging of opposite hand