tandem switching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tandem switching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tandem switching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tandem switching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tandem switching

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự chuyển mạch kép