tandem arrangement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tandem arrangement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tandem arrangement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tandem arrangement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tandem arrangement

    * kỹ thuật

    điện:

    cách bố trí trước sau

    cấu trúc nối tầng