tandem lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tandem lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tandem lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tandem lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tandem lock

    * kỹ thuật

    âu thuyền hai cấp