tandem bicycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tandem bicycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tandem bicycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tandem bicycle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tandem bicycle
Similar:
bicycle-built-for-two: a bicycle with two sets of pedals and two seats
Synonyms: tandem
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tandem
- tandem axle
- tandem hops
- tandem loan
- tandem lock
- tandem drive
- tandem links
- tandem motor
- tandem paths
- tandem table
- tandem engine
- tandem mirror
- tandem office
- tandem roller
- tandem system
- tandem bicycle
- tandem trailer
- tandem assembly
- tandem exchange
- tandem generator
- tandem switching
- tandem connection
- tandem arrangement
- tandem construction
- tandem data circuit
- tandem central office
- tandem signal unit-tsu
- tandem vibrating roller
- tandem satellite connection
- tandem drive housing assembly
- tandem turnout diverging of same hand
- tandem turnout diverging of opposite hand