tandem signal unit-tsu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tandem signal unit-tsu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tandem signal unit-tsu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tandem signal unit-tsu.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tandem signal unit-tsu

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ báo hiệu sau cùng