tandem connection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tandem connection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tandem connection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tandem connection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tandem connection

    * kỹ thuật

    mạch nối tiếp

    sự đấu nối tiếp

    sự ghép nối trước sau

    sự mắc nối tiếp

    sự nối nối tiếp

    sự nối trước sau

    toán & tin:

    sự nối kép