suborder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suborder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suborder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suborder.
Từ điển Anh Việt
suborder
/'sʌb'ɔ:də/
* danh từ
(sinh vật học) phân bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suborder
(biology) taxonomic group that is a subdivision of an order
Từ liên quan
- suborder
- suborder lari
- suborder otides
- suborder sauria
- suborder anseres
- suborder menurae
- suborder ophidia
- suborder oscines
- suborder tyranni
- suborder natantia
- suborder passeres
- suborder prosimii
- suborder blattaria
- suborder blattodea
- suborder brachyura
- suborder charadrii
- suborder eurylaimi
- suborder homoptera
- suborder limicolae
- suborder manteodea
- suborder myomorpha
- suborder mysticeti
- suborder percoidea
- suborder reptantia
- suborder sauropoda
- suborder serpentes
- suborder theropoda
- suborder xenarthra
- suborder zygoptera
- suborder alcyonacea
- suborder anisoptera
- suborder carnosaura
- suborder ceratopsia
- suborder clamatores
- suborder gorgonacea
- suborder lacertilia
- suborder lemuroidea
- suborder lipotyphla
- suborder menotyphla
- suborder mugiloidea
- suborder myxinoidei
- suborder nematocera
- suborder odontoceti
- suborder pinnipedia
- suborder ruminantia
- suborder tarsioidea
- suborder blennioidea
- suborder ceratosaura
- suborder gorgoniacea
- suborder heteroptera