suborder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suborder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suborder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suborder.

Từ điển Anh Việt

  • suborder

    /'sʌb'ɔ:də/

    * danh từ

    (sinh vật học) phân bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suborder

    (biology) taxonomic group that is a subdivision of an order