suborder tyranni nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suborder tyranni nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suborder tyranni giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suborder tyranni.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suborder tyranni

    Similar:

    tyranni: New World flycatchers; antbirds; oven birds; woodhewers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).