suborder clamatores nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suborder clamatores nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suborder clamatores giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suborder clamatores.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suborder clamatores

    Similar:

    clamatores: used in some classification systems; a suborder or superfamily nearly coextensive with suborder Tyranni; Passeriformes having relatively simple vocal organs and little power of song; clamatorial birds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).