structural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structural.

Từ điển Anh Việt

  • structural

    /'strʌktʃərəl/

    * tính từ

    (thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu trúc

    (thuộc) xây dựng, để xây dựng

    structural mechanics: cơ học xây dựng

    structural steel: thép để xây dựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • structural

    relating to or caused by structure, especially political or economic structure

    structural unemployment in a technological society

    relating to or having or characterized by structure

    structural engineer

    structural errors

    structural simplicity

    affecting or involved in structure or construction; not ornamental elements"

    the structural details of a house such as beams and joists and rafters

    structural damage

    concerned with systematic structure in a particular field of study

    Similar:

    geomorphologic: pertaining to geological structure

    geomorphological features of the Black Hills

    morphological features of granite

    structural effects of folding and faulting of the earth's surface

    Synonyms: geomorphological, morphologic, morphological

    morphologic: relating to or concerned with the morphology of plants and animals

    morphological differences

    Synonyms: morphological