structural member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structural member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structural member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structural member.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • structural member

    support that is a constituent part of any structure or building

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).