structural testing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structural testing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structural testing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structural testing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • structural testing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thử nghiệm kết cấu