structural saddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
structural saddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structural saddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structural saddle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
structural saddle
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cấu trúc yên ngựa
Từ liên quan
- structural
- structurally
- structuralise
- structuralism
- structuralist
- structuralize
- structural form
- structural gene
- structural iron
- structural nose
- structural part
- structural slab
- structural trap
- structural unit
- structural wood
- structural model
- structural plain
- structural plate
- structural price
- structural shape
- structural space
- structural steel
- structural strap
- structural style
- structural member
- structural module
- structural reform
- structural relief
- structural saddle
- structural safety
- structural shapes
- structural spacer
- structural storey
- structural system
- structural theory
- structural timber
- structural valley
- structuralization
- structural formula
- structural plateau
- structural salient
- structural sealant
- structural section
- structural terrace
- structural testing
- structural genomics
- structural platform
- structural position
- structural rigidity
- structural strength