structural part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structural part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structural part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structural part.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • structural part

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bộ phận kết cấu

    cấu kiện hợp thành

    hóa học & vật liệu:

    phần cấu trúc