structurally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
structurally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structurally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structurally.
Từ điển Anh Việt
structurally
* phó từ
xem structural
Từ điển Anh Anh - Wordnet
structurally
with respect to structure
structurally, the organization is healthy