structural formula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structural formula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structural formula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structural formula.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • structural formula

    an expanded molecular formula showing the arrangement of atoms within the molecule

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).