structural nose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

structural nose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm structural nose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của structural nose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • structural nose

    * kỹ thuật

    mũi cấu tạo

    múi nếp lồi