geomorphological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geomorphological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geomorphological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geomorphological.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geomorphological
Similar:
geomorphologic: pertaining to geological structure
geomorphological features of the Black Hills
morphological features of granite
structural effects of folding and faulting of the earth's surface
Synonyms: morphologic, morphological, structural
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).