morphologic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
morphologic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morphologic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morphologic.
Từ điển Anh Việt
morphologic
/,mɔ:fə'lɔdʤik/ (morphological) /,mɔ:fə'lɔdʤikəl/
* tính từ
(thuộc) hình thái học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
morphologic
relating to or concerned with the morphology of plants and animals
morphological differences
Synonyms: morphological, structural
relating to or concerned with the formation of admissible words in a language
Synonyms: morphological
Similar:
geomorphologic: pertaining to geological structure
geomorphological features of the Black Hills
morphological features of granite
structural effects of folding and faulting of the earth's surface
Synonyms: geomorphological, morphological, structural