morphological rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
morphological rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morphological rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morphological rule.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
morphological rule
a linguistic rule for the formation of words
Synonyms: rule of morphology
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).