squinched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squinched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squinched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squinched.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squinched

    having eyes half closed in order to see better

    squinched eyes

    Synonyms: squinting

    Similar:

    squinch: crouch down

    flinch: draw back, as with fear or pain

    she flinched when they showed the slaughtering of the calf

    Synonyms: squinch, funk, cringe, shrink, wince, recoil, quail

    squint: cross one's eyes as if in strabismus

    The children squinted so as to scare each other

    Synonyms: squinch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).