squinting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squinting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squinting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squinting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squinting

    Similar:

    squint: cross one's eyes as if in strabismus

    The children squinted so as to scare each other

    Synonyms: squinch

    squint: be cross-eyed; have a squint or strabismus

    squint: partly close one's eyes, as when hit by direct blinding light

    The driver squinted as the sun hit his windshield

    squinched: having eyes half closed in order to see better

    squinched eyes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).