spoil system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spoil system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoil system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoil system.

Từ điển Anh Việt

  • spoil system

    /'spɔils,sistim/

    * danh từ

    chế độ ưu tiên dành chức vị (cho đảng viên đảng thắng lợi trong cuộc tuyển cử)