spoilage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spoilage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoilage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoilage.
Từ điển Anh Việt
spoilage
/'spɔilidʤ/
* danh từ
sự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng
cái bị làm hỏng
giấy in bông