spoilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spoilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoilation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spoilation
Similar:
spoil: the act of stripping and taking by force
Synonyms: spoliation, despoilation, despoilment, despoliation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).