despoilment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
despoilment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm despoilment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của despoilment.
Từ điển Anh Việt
despoilment
/dis'pɔilmənt/ (despoiliation) /dis,pouli'eiʃn/
* danh từ
sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
despoilment
Similar:
spoil: the act of stripping and taking by force
Synonyms: spoliation, spoilation, despoilation, despoliation