spoiled casting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spoiled casting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoiled casting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoiled casting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spoiled casting

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    phế phẩm đúc