spoiled material report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spoiled material report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoiled material report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoiled material report.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spoiled material report
* kinh tế
báo cáo vật liệu hư hỏng