spoilable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spoilable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spoilable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spoilable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spoilable
Similar:
perishable: food that will decay rapidly if not refrigerated
decayable: liable to decay or spoil or become putrid
Synonyms: putrescible, putrefiable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).