perishable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perishable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perishable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perishable.
Từ điển Anh Việt
perishable
/'periʃəbl/
* tính từ
có thể bị diệt vong; có thể chết
có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi
dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perishable
* kinh tế
dễ hỏng
dễ thối
* kỹ thuật
điện lạnh:
chóng hỏng
sản phẩm chóng hỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perishable
food that will decay rapidly if not refrigerated
Synonyms: spoilable
liable to perish; subject to destruction or death or decay
this minute and perishable planet
perishable foods such as butter and fruit
Antonyms: imperishable