perishable goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perishable goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perishable goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perishable goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perishable goods

    * kinh tế

    hàng dễ hỏng

    hàng thực phẩm dễ hỏng