sip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sip.

Từ điển Anh Việt

  • sip

    /sip/

    * danh từ

    hớp, nhắp, ít

    a sip of brandy: một nhắp rượu mạnh

    * động từ

    uống từng hớp, nhắp (rượu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sip

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sip

    a small drink

    drink in sips

    She was sipping her tea