siphon water-closet pan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
siphon water-closet pan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siphon water-closet pan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siphon water-closet pan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
siphon water-closet pan
* kỹ thuật
xây dựng:
chậu xí kiểu xi phông
Từ liên quan
- siphon
- siphonal
- siphonic
- siphonage
- siphon off
- siphon pot
- siphon hood
- siphon hump
- siphon pipe
- siphon trap
- siphon crest
- siphon gauge
- siphon oiler
- siphonaptera
- siphonic w.c
- siphonophora
- siphonophore
- siphon action
- siphon bottle
- siphon outlet
- siphon pipeline
- siphon recorder
- siphon spillway
- siphonic action
- siphon barograph
- siphon barometer
- siphon well drop
- siphon lubricator
- siphon water-closet pan