siphon off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

siphon off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siphon off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siphon off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • siphon off

    Similar:

    siphon: convey, draw off, or empty by or as if by a siphon

    Synonyms: syphon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).