siphonage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
siphonage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siphonage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siphonage.
Từ điển Anh Việt
siphonage
/'saifənidʤ/
* danh từ
sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
siphonage
* kỹ thuật
y học:
đặt ống xi phông