siphon bottle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

siphon bottle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siphon bottle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siphon bottle.

Từ điển Anh Việt

  • siphon bottle

    /'saifən'bɔt/

    * danh từ

    chai hơi xì