siphon barometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
siphon barometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siphon barometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siphon barometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
siphon barometer
* kỹ thuật
khí áp kế xi phông
điện lạnh:
khí quyển áp kế xi phông
Từ liên quan
- siphon
- siphonal
- siphonic
- siphonage
- siphon off
- siphon pot
- siphon hood
- siphon hump
- siphon pipe
- siphon trap
- siphon crest
- siphon gauge
- siphon oiler
- siphonaptera
- siphonic w.c
- siphonophora
- siphonophore
- siphon action
- siphon bottle
- siphon outlet
- siphon pipeline
- siphon recorder
- siphon spillway
- siphonic action
- siphon barograph
- siphon barometer
- siphon well drop
- siphon lubricator
- siphon water-closet pan