siphuncle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

siphuncle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siphuncle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siphuncle.

Từ điển Anh Việt

  • siphuncle

    /'saifʌɳkl/

    * danh từ

    (động vật học) ống thờ, vòi hút ((cũng) siphon)