sipo (serial input-parallel output) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sipo (serial input-parallel output) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sipo (serial input-parallel output) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sipo (serial input-parallel output).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sipo (serial input-parallel output)
* kỹ thuật
toán & tin:
nhập nối tiếp-xuất song song
vào nối tiếp-ra song song