sip relay interface (smds) (sri) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sip relay interface (smds) (sri) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sip relay interface (smds) (sri) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sip relay interface (smds) (sri).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sip relay interface (smds) (sri)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Giao diện chuyển tiếp SIP (SMDS)
Từ liên quan
- sip
- siphon
- sipper
- sippet
- sipation
- siphonal
- siphonic
- siphonage
- siphuncle
- sipuncula
- siphon off
- siphon pot
- sipunculid
- siphon hood
- siphon hump
- siphon pipe
- siphon trap
- siphon crest
- siphon gauge
- siphon oiler
- siphonaptera
- siphonic w.c
- siphonophora
- siphonophore
- siphon action
- siphon bottle
- siphon outlet
- sipah-e-sahaba
- siphon pipeline
- siphon recorder
- siphon spillway
- siphonic action
- siphon barograph
- siphon barometer
- siphon well drop
- siphon lubricator
- siphon water-closet pan
- sip (single in-line package)
- sip relay interface (smds) (sri)
- sipo (serial input-parallel output)