sippet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sippet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sippet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sippet.
Từ điển Anh Việt
sippet
/'sipit/
* danh từ
mẫu bánh mì (để cho vào xúp)
mẫu bánh mì rán
mẫu, miếng nhỏ