secure socket layer (ietf) (ssl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secure socket layer (ietf) (ssl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secure socket layer (ietf) (ssl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secure socket layer (ietf) (ssl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secure socket layer (ietf) (ssl)

    * kỹ thuật

    điện:

    Lớp ổ cắm an toàn (IETF)