secure a loan (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secure a loan (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secure a loan (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secure a loan (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
secure a loan (to...)
* kinh tế
đảm bảo khoản vay nợ
Từ liên quan
- secure
- secured
- securer
- securely
- secureness
- secured bond
- secure a loan (to...)
- secure store (school)
- secure conversion (scr)
- secure radio link (srl)
- secure access module (sam)
- secure attention key (sak)
- secure terminal unit (stu)
- secure http (ietf) (s-http)
- secure access management (mt)
- secure transfer protocol (stp)
- secure terminal equipment (ste)
- secure socket layer (ietf) (ssl)
- secure data network system (sdns)
- secure hash algorithm [nsa] (sha)
- secure electronic transaction (set)
- secure electronic transactions (set)
- secure authentification service (sas)
- secure news server (internet) (snews)
- secure encryption payment protocol (sepp)
- secure and fast encryption routine (safer)
- secure transaction technology (microsoft) (stt)