secure hash algorithm [nsa] (sha) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secure hash algorithm [nsa] (sha) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secure hash algorithm [nsa] (sha) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secure hash algorithm [nsa] (sha).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secure hash algorithm [nsa] (sha)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Thuật toán băm an toàn[NSA]