secure electronic transaction (set) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secure electronic transaction (set) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secure electronic transaction (set) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secure electronic transaction (set).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
secure electronic transaction (set)
* kỹ thuật
toán & tin:
giao dịch điện tử an toàn
Từ liên quan
- secure
- secured
- securer
- securely
- secureness
- secured bond
- secure a loan (to...)
- secure store (school)
- secure conversion (scr)
- secure radio link (srl)
- secure access module (sam)
- secure attention key (sak)
- secure terminal unit (stu)
- secure http (ietf) (s-http)
- secure access management (mt)
- secure transfer protocol (stp)
- secure terminal equipment (ste)
- secure socket layer (ietf) (ssl)
- secure data network system (sdns)
- secure hash algorithm [nsa] (sha)
- secure electronic transaction (set)
- secure electronic transactions (set)
- secure authentification service (sas)
- secure news server (internet) (snews)
- secure encryption payment protocol (sepp)
- secure and fast encryption routine (safer)
- secure transaction technology (microsoft) (stt)