secure attention key (sak) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secure attention key (sak) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secure attention key (sak) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secure attention key (sak).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secure attention key (sak)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khóa lưu ý an toàn