secure authentification service (sas) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secure authentification service (sas) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secure authentification service (sas) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secure authentification service (sas).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • secure authentification service (sas)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dịch vụ nhận thực an toàn